Có 2 kết quả:

孑然 jié rán ㄐㄧㄝˊ ㄖㄢˊ截然 jié rán ㄐㄧㄝˊ ㄖㄢˊ

1/2

jié rán ㄐㄧㄝˊ ㄖㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) solitary
(2) lonely
(3) alone

jié rán ㄐㄧㄝˊ ㄖㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hoàn toàn, trọn vẹn

Từ điển Trung-Anh

(1) completely
(2) sharply (differing)