Có 2 kết quả:
孑然 jié rán ㄐㄧㄝˊ ㄖㄢˊ • 截然 jié rán ㄐㄧㄝˊ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) solitary
(2) lonely
(3) alone
(2) lonely
(3) alone
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hoàn toàn, trọn vẹn
Từ điển Trung-Anh
(1) completely
(2) sharply (differing)
(2) sharply (differing)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0